
Ảnh kỹ thuật điều hòa tủ đứng Panasonic CU/CS- E28NFQ
Đặc điểm nổi bật:
- Tự điều chỉnh đổi hướng thông minh
- Bảng điều khiển tự dịch chuyển
- Chức năng khóa an toàn cho trẻ em tránh những sự cố khi có trẻ nghịch vào máy trong quá trình máy hoạt động
- Dàn lạnh sử dụng tuabin giúp máy làm lạnh nhanh và hiệu quả hơn
- Thiết kế thoát nước tập trung
- Thiết kế tiện dụng, thân thiện với người dùng
1. Tự điều chỉnh hướng thông minh
Điều hòa tủ đứng Panasonic CU/CS- E28NFQ có hướng thổi cuối cùng được lưu trong bộ nhớ và khi bật thiết bị lần sau, bộ nhớ sẽ tự động chọn chế độ thổi được lưu trong đó. Vị trí này có thể được thay đổi bằng cách sử dụng bộ điều khiển từ xa. Bạn có thể dễ dàng điều khiển nhiệt độ theo ý muốn mà không cần lại gần.

Tự điều chỉnh hướng thông minh
2. Bảng điều khiển tự dịch chuyển
Nhờ có thiết kế hoàn hảo hơn các model điều hòa khác bảng điều chỉnh phía trước của máy sẽ tự động đóng mở khi bật ON và OFF. Tính năng này sẽ giúp bạn thuận tiện hơn rất nhiều trong quá trình sử dụng điều hòa

Bảng điều khiển tự dịch chuyển
3. Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Điều hòa tủ đứng Panasonic CU/CS- E28NFQ có chế độ ngăn ngừa trẻ em không tự ý thay đổi hoạt động của máy. Bạn sẽ vô cùng an tâm khi cho trẻ em chơi gần.

Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
4. Dàn lạnh sử dụng tuabin
Các dàn lạnh sử dụng quạt tuabin có bộ khuếch tán thiết kế theo khí động học. Sức cản gió đã được làm giảm đi nhờ việc phối hợp cánh quạt và bộ khuếch tán để điều chỉnh dòng không khí bên trong thiết bị. Quạt tuabin có bộ khuếch tán chạy êm và được thiết kế gọn nhẹ.

Dàn lạnh sử dụng tuabin
5. Thiết kế thoát nước tập trung
Điều hòa tủ đứng Panasonic CU/CS- E28NFQ có ống thoát nước có thể dẫn đến 1 đường ống duy nhất dù hệ thống gồm nhiểu khối ngoài trời lắp lên tường. Việc này không chỉ giúp cho nước được dẫn ra ngoài nhanh mà còn rất vệ sinh và hiệu quả.

Thiết kế thoát nước tập trung
6. Hình ảnh thực tế



Hình ảnh thực tế điều hòa tủ đứng Panasonic CU/CS- E28NFQ
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin khách hàng liên hệ về HOTLINE 09.7969.1514 hoặc đến cửa hàng điện máy giá gốc ADES tại 217 Giảng Võ, Đống Đa, Hà Nội để được tư vấn và xem trực tiếp sản phẩm.
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm |
Btu/h |
25,920 (3,600 - 27,000)
28,315 - 35,309 |
kW |
7.20 (1.00 - 7.50)
8.3 - 10.35 |
Nguồn điện |
V/Pha |
230 V,1 Æ |
EER |
Btu/hW |
10.1 |
W/W |
2.82 |
Pha |
Æ |
1 |
Thông số điện |
Điện áp |
V |
230 |
Cường độ dòng |
A |
11.8 |
Điện vào |
W |
2,500 |
Khử ẩm |
L/h |
4.2 |
Pt/h |
7.39 |
Độ ồn* (dB) |
Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) |
(dB-A) |
43/36/33 |
Khối ngoài trời |
(dB-A) |
-51 |
Lưu thông khí (Indoor/Hi) |
m3/phút - f3/phút |
16.0m3/phút 565f3/phút |
Kích thước |
Cao |
mm |
1,880 (700) |
inch |
74-1/64 (27-9/16) |
Rộng |
mm |
540 (998) |
inch |
21-16/24 (39-19/64) |
Sâu |
mm |
357 (320) |
inch |
14-1/16 (12-19/32) |
Khối lượng tịnh |
kg |
37 (46) |
lb |
82 (101) |
Đường kính ống dẫn |
Ống lỏng |
mm |
Æ 6.35 |
inch |
1/4 |
Ống gas |
mm |
Æ 12.70 |
inch |
1/2 |
Ống gas |
Chiều dài ống chuẩn |
m |
7.0 |
Chiều dài ống tối đa |
m |
15 |
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
10 |
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung** |
g/m |
20 |