Điều hòa Panasonic U12VKH-8
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế hiện đại, màu sắc trang nhã
- Diệt sạch vi khuẩn cùng công nghệ Nanoe-G
- Cánh đảo gió kép AEROWINGS
- Làm lạnh nhanh chóng với P-TECH
- Công suất 12000BTU
- Gas R32 thân thiện với môi trường
1. Thiết kế hiện đại, màu sắc trang nhã
Điều hòa Panasonic U12VKH-8 có tông màu sáng kết hợp với những đường cong duyên dáng cùng bề mặt phủ ánh ngọc trai và nắp lỗ khóa bằng crôm tạo nên vẻ sang trọng, rất hiện đại, không bị ố vàng theo thời gian.
Bên cạnh đó mày có công suất cực mạnh kết hợp với công nghệ P-Tech khiến Panasonic U12VKH-8 có một nguồn sức mạnh tuyệt vời để làm mát căn phòng của bạn. Công suất này rất phù hợp với những căn phòng không quá rộng, bạn cũng có thể sử dụng với những căn phòng rộng hơn, nhưng tốc độ làm mát sẽ không được tối ưu.
Thiết kế hiện đại, màu sắc trang nhã
2. Diệt sạch vi khuẩn cùng công nghệ Nanoe-G
Điều hòa Panasonic U12VKH-8 được trang bị công nghệ Nanoe-G tiên tiến. Trong không khí chứa đựng hàng tỉ hạt bụi bẩn với các kích thước khác nhau. Nanoe-G có khả năng phóng các ion, loại bỏ những hạt bụi nhỏ nhất kể cả bụi PM2.5 (một loại bụi có đường kính nhỏ hơn hoặc bằng 2.5 micromet - tức là bụi siêu nhỏ ). Từ đó giúp cho bạn có được một môi trường không khí tốt nhất.
Diệt sạch vi khuẩn cùng công nghệ Nanoe-G
3. Cánh đảo gió kép AEROWINGS
Nhờ có cánh đảo gió này hơi mát sẽ len lỏi khắp các ngóc ngách trong căn phòng của bạn. Với công nghệ này, bạn cũng có thể tùy chỉnh với hai chế độ: làm lạnh nhanh với hướng gió đảo xuống và luồng gió dễ chịu với hướng gió đi lên.
Cánh đảo gió kép AEROWINGS
4. Làm lạnh nhanh chóng với P-TECH
Căn phòng của bạn sẽ được làm lạnh ngay tức thì, giúp bạn có được những phút giây thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng, hay những khi vừa từ ngoài đường về trong những ngày hè nóng nực. Khi kích hoạt, cánh đảo gió sẽ tập trung hướng xuống dưới để giảm nhiệt trước. Từ đó tiết nghiệm năng lượng, tăng tối đa hiệu suất.
Làm lạnh nhanh chóng với P-TECH
5. IAUTO-X làm mát nhanh hơn tới 35%
IAUTO-X có khả năng làm lạnh nhanh hơn tới 35% so với các mẫu tiêu chuẩn không inverter của Panasonic. Đem lại cảm giác thoải mái dễ chịu cho bạn ngay khi bật máy. Bên cạnh đó nhờ có tính năng này bạn hoàn toàn có thể yên tâm máy hoạt động vô cùng êm ái, không gây ra những tiếng ồn lớn gây ảnh hưởng đến hoạt động bên ngoài
IAUTO-X làm mát nhanh hơn tới 35%
6. Thân thiện với môi trường
Gas R32 là môi chất làm lạnh mới với nhiều ưu điểm như hiệu suất cao, thân thiện với môi trường. Giảm thiểu lên đến 75% lượng khí thải ra môi trường từ đó chống sự gia tăng nhiệt độ do hiệu ứng nhà kính. Từ đó tiết kiệm điện năng, đem lại nguồn năng lượng bền vững.
Thân thiện với môi trường
7. Hình ảnh thực tế
Hình ảnh thực tế điều hòa Panasonic U12VKH-8
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin khách hàng liên hệ về HOTLINE 09.7969.1514 hoặc đến cửa hàng điện máy giá gốc ADES tại 217 Giảng Võ, Đống Đa, Hà Nội để được tư vấn và xem trực tiếp sản phẩm.
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Model (50Hz) |
Khối trong nhà |
CS-U12VKH-8 |
Khối ngoài trời |
CU-U12VKH-8 |
Công suất
làm lạnh |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (kW) |
3.50 (1.02-4.20) |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/ giờ) |
11,900 (3,480-14,300) |
Xuất xứ |
Malaysia |
Bảo hành |
12 tháng |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) |
6.24 |
EER |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/hW) |
12.93 (12.21-11.44) |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (W/W) |
3.80 (3.58-3.36) |
Thông số điện |
Điện áp (V) |
220 |
Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) |
4.3 |
Điện vào (nhỏ nhất – lớn nhất) (W) |
920 (285-1,250) |
Khử ẩm |
L/giờ |
2 |
Pt/ giờ |
4.2 |
Lưu thông khí |
Khối trong nhà (ft³/phút) m³/phút |
11.3 (400) |
Khối ngoài trời (ft³/phút) m³/phút |
31.1 (1,100) |
Độ ồn |
Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A) |
40/28/25 |
Khối ngoài trời (H/L/Q-Lo) (dB-A) |
48 |
Kích thước |
Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) |
295x919x199 |
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) |
542x780x289 |
Khối lượng
tịnh |
Khối trong nhà (kg) / (lb) |
9 (20) |
Khối ngoài trời (kg) / (lb) |
29 (64) |
Đường kính
ống dẫn |
Ống lỏng (mm) |
ø 6.35 |
Ống lỏng (inch) |
1-Apr |
Ống ga (mm) |
ø 12.70 |
Ống ga (inch) |
1-Feb |
Nguồn cấp điện |
Dàn lạnh |
Nối dài ống |
Chiều dài ống chuẩn |
7.5 |
Chiều dài ống tối đa |
20 |
Chênh lệch độ cao tối đa |
15 |
Ga nạp bổ sung* |
10 |