Ảnh kỹ thuật máy rửa bát Bosch SPI46MS01E
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế hiện đại, công suất mạnh mẽ
- Hệ thống giỏ và ngăn kéo tiện ích
- 6 chương trình rửa phổ thông
- Hệ thống AquaStop ngăn chống rò rỉ nước ra bên ngoài
- Chức năng vệ sinh Plus diệt khuẩn
1. Thiết kế hiện đại, công suất mạnh mẽ
Máy rửa bát Bosch SPI46MS01E được sản xuất theo công nghệ Châu Âu thiết kế đứng độc lập giúp tiết kiệm không gian bếp và mang lại vẻ sang trọng. Chất liệu làm từ thép không gỉ giúp giảm khả năng trầy xước và dễ dàng lau chùi. Với công suất 2400W với khối lượng rửa khoảng 10 bộ chén đĩa ( bộ đồ ăn Châu Âu).
Thiết kế hiện đại, công suất mạnh mẽ
2. Hệ thống giỏ và ngăn kéo tiện ích
Máy rửa bát Bosch SPI46MS01E với khả năng điều chỉnh các giá cài linh hoạt: có thể di chuyển trên xuống, trái phải, cao thấp, gập lại,… để bạn có thể điều chỉnh kích thước của giàn rửa phù hợp với kích thước của vật dụng. Nhờ thiết kế của giàn, ly thủy tinh được làm sạch an toàn trong giàn dưới, giá xếp đĩa ở giàn dưới có thể gập lại để tọa không gian cho các vật dụng có kích thước lớn hơn.
Hệ thống giỏ và ngăn kéo tiện ích
Với ngăn kéo Vario có thể kéo dài, mức tải thứ ba, máy rửa chén ActiveWater trở nên thoải mái hơn. Đây là nơi lý tưởng cho dao kéo và dụng cụ nhà bếp nhỏ, ví dụ: Là những thùng đựng đồ hoặc một cái dao. Giỏ đựng dao kéo trong giỏ hàng thấp hơn được thay thế bằng ngăn kéo Vario và có khả năng lên đến 14 vị trí cài đặt cho máy rửa bát 60 cm và đặt 10 chỗ cho máy rửa bát 45 cm.
Hệ thống giỏ và ngăn kéo tiện ích
3. Công nghệ ưu việt
Máy rửa bát Bosch SPI46MS01E có 6 chương trình rửa phổ thông: Tăng cường 70 ° C, Tự động 45-65 ° C, Eco 50 ° C, Độ ồn 50 ° C, Kính 40 ° C, 1 giờ 65 ° C. Và 3 chức năng đặc biệt: VarioSpeed Plus, HygienePlus, Làm khô thêm
Máy rửa bát Bosch SPI46MS01E có 6 chương trình rửa phổ thông
Hệ thống AquaStop ngăn chống rò rỉ nước ra bên ngoài: Nếu thiết bị phát hiện rò rỉ của nước trong khoang máy hoặc trên đường ống thì ngay lập tức van điện tử sẽ đóng lại, ngắt nguồn cấp nước. Đảm bảo an toàn cho thiết bị và ngôi nhà của bạn.
Hệ thống AquaStop ngăn chống rò rỉ nước ra bên ngoài
Với công nghệ VarioSpeed Plus: giúp tiết kiệm thời gian rửa của chương trình phụ vào từng chương trình khác nhau. Nhờ đó, bát đĩa được làm sạch gấp nhiều lần với hiệu quả làm sạch hoàn hảo, thao tác vô cùng đơn giản và chỉ với một nút ấn.
Với công nghệ VarioSpeed Plus
4. Hình ảnh thực tế
Máy rửa bát Bosch SPI46MS01E
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin khách hàng liên hệ về HOTLINE 09.7969.1514 hoặc đến cửa hàng điện máy giá gốc ADES tại 217 Giảng Võ, Đống Đa, Hà Nội để được tư vấn và xem trực tiếp sản phẩm.
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Mã sản phẩm: |
SPI46MS01E |
Nhãn hiệu : |
Bosch |
Xuất xứ |
Đức |
Bảo hành |
24 tháng |
Giấy chứng nhận chính |
CE, VDE |
Màu sản phẩm |
Thép không gỉ |
Chiều dài của đường ống cấp (cm) |
165 cm |
Tiêu thụ điện năng, chương trình 1 (kWh) |
0.95-1.2 |
Tiêu thụ điện năng, chương trình 2 (kWh) |
0.65-1.25 |
Tiêu thụ điện năng, chương trình 3 (kWh) |
0.73 |
Tiêu thụ điện năng, chương trình 4 (kWh) |
0.8 |
Tiêu thụ điện năng, chương trình 5 (kWh) |
1.15 |
Tiêu thụ điện năng, chương trình 6 (kWh) |
0.8-0.85 |
Chương trình nhiệt độ 1 (° C) |
70 |
Các chương trình nhiệt độ 2 (° C) |
45-65 |
Chương trình nhiệt độ 3 (° C) |
50 |
Các chương trình nhiệt độ 4 (° C) |
50 |
Các chương trình nhiệt độ 5 (° C) |
60 |
Các chương trình nhiệt độ 6 (° C) |
40 |
Lượng nước tiêu thụ, chương trình 1 (l) |
11-14 |
Lượng nước tiêu thụ, chương trình 2 (l) |
6-17 |
Lượng nước tiêu thụ, chương trình 3 (l) |
7.5 |
Lượng nước tiêu thụ, chương trình 4 (l) |
8 |
Lượng nước tiêu thụ, chương trình 5 (l) |
10 |
Lượng nước tiêu thụ, chương trình 6 (l) |
11-14 |
Tổng trọng lượng (kg) |
56 kg |
Kiểu lắp đặt: |
Âm tủ |
Số bộ |
10 |
Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng |
A +++ |
Tiêu thụ năng lượng hàng năm (kWh / năm) |
211 kWh / năm |
Hệ thống làm mềm nước |
Có |
Tính năng bổ sung |
|
Kích thước tối đa cho phép của đồ rửa trong rổ trên (cm) |
21 cm |
Kích thước tối đa cho phép của đồ rửa trong giỏ thấp hơn (cm) |
31 cm |
Số chương trình |
9 |
Chỉ số ánh sáng Salt |
Có |
Số các mức nhiệt độ rửa |
6 |
Công suất máy (W) |
2400 W |
Dòng điện (A) |
10 A |
Điện áp (V) |
220-240 V |
Tần số (Hz) |
50; 60 Hz |
Chiều dài cáp (cm) |
175,0 cm |
Tổng thời gian chu kỳ của chương trình tham khảo (min) |
225 phút |
Độ ồn (dB (A) lại 1 PW) |
41 dB |
Lượng nước tiêu thụ (l) |
7.5 l |
Độ cứng tối đa của các nước |
50 ° DH |
Nhiệt độ tối đa của lượng nước (° C) |
60 ° C |
Chiều cao (mm) |
845 mm |
Chiều rộng (mm) |
450 mm |
Chiều sâu (mm) |
600 mm |
Chiều sâu với cửa mở ở 90 ° (mm) |
1155 mm |
Trọng lượng tịnh (kg) |
46 kg |